Arestorides argus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Arestorides |
Loài (species) | A. argus |
Danh pháp hai phần | |
Arestorides argus (Linnaeus, 1758[1]) | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Arestorides argus, tên tiếng Anh: eyed cowrie, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.[2]
Two subspecies are recognized:[2]
Thân hình bầu dục và các hoa văn trên vỏ ốc nhìn tựa như mắt của loài chim trĩ
Loài này và các phân loài của nó phân bố ở biển dọc theo Aldabra, Chagos, Comoros, Kenya, Madagascar, vùng bể Mascarene, Mauritius, Mozambique, Réunion, Seychelles, Somalia, Tanzania và Việt Nam.
Tư liệu liên quan tới Arestorides argus tại Wikimedia Commons