ㄴ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㄴ (nieun - 니은) là phụ âm thứ hai của bảng chữ cái Triều Tiên. Unicode cho ㄴ là U+3134. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "N".
Loại | Chữ cái | Unicode | HTML | |
---|---|---|---|---|
Tương thích Jamo | ㄴ | U+3134 | ㄴ | |
Hangul Jamo vùng | Chữ đầu | ᄂᅠ | U+1102 | ᄂ |
Chữ cuối | ᅟᅠᆫ | U+11AB | ᆫ | |
Hanyang sử dụng riêng | Chữ đầu | U+F788 |  | |
Chữ cuối | U+F875 |  | ||
Nửa chiều rộng | ᄂ | U+FFA4 | ᄂ |