ㅂ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅂ (bieup - 비읍) là một phụ âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅂ là U+3142. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "B" hoặc chữ "P" tùy trường hợp.
Loại | Letter | Unicode | HTML | |
---|---|---|---|---|
Tương thích Jamo | ㅂ | U+3142 | ㅂ | |
Hangul Jamo vùng | Chữ đầu | ᄇᅠ | U+1107 | ᄇ |
Chữ cuối | ᅟᅠᆸ | U+11B8 | ᆸ | |
Hanyang sử dụng riêng | Chữ đầu | U+F7AE |  | |
Chữ cuối | U+F8B9 |  | ||
Nửa chiều rộng | ᄇ | U+FFB2 | ᄇ |
Tra ㅂ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |