ㄱ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||
Tên tiếng Hàn | |||||||
|
ㄱ (giyeok - 기역) là một phụ âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㄱ là U+3131. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "G" hoặc chữ "K" tùy trường hợp.
Loại | Chữ cái | Unicode | HTML | |
---|---|---|---|---|
Tương thích Jamo | ㄱ | U+3131 | ㄱ | |
Hangul Jamo vùng | Chữ đầu | ᄀᅠ | U+1100 | ᄀ |
Chữ cuối | ᅟᅠᆨ | U+11A8 | ᆨ | |
Hanyang sử dụng riêng | Chữ đầu | U+F785 |  | |
Chữ cuối | U+F86B |  | ||
Nửa chiều rộng | ᄀ | U+FFA1 | ᄀ |