1. deild karla 1986

Mùa giải 1986 của 1. deild karla là mùa giải thứ 32 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứ Đội Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm Ghi chú
1 Völsungur 18 12 2 4 38 15 +23 38 Thăng hạng Úrvalsdeild 1987
2 KA 18 11 4 3 54 15 +39 37
3 Víkingur R. 18 10 4 4 47 20 +27 34
4 Selfoss 18 9 4 5 33 16 +17 31
5 Einherji 18 9 2 7 28 24 +4 29
6 KS 18 8 4 6 32 23 +9 28
7 Þróttur R. 18 8 2 8 43 29 +14 26
8 ÍBÍ 18 4 6 8 27 35 -8 18
9 Njarðvík 18 4 2 12 27 57 -30 14 Xuống hạng 2. deild 1987
10 Skallagrímur 18 0 0 18 4 99 -95 0

Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Cầu thủ Số bàn thắng Đội bóng
Iceland Tryggvi Gunnarsson 28 KA
Iceland Andri Marteinsson 17 Víkingur R.
Iceland Sigurður Hallvarðsson 13 Þróttur R.
Iceland Jón Gunnar Bergs 12 Selfoss
Iceland Sigfús Kárason 12 Þróttur R.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Sigurðsson, Víðir (1986). Íslensk knattspyrna 1986 [Icelandic football 1986] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Fury (2019): Chiến tranh và người lính thủy đánh bộ qua lăng kính điện ảnh
Fury (2019): Chiến tranh và người lính thủy đánh bộ qua lăng kính điện ảnh
Fury (2014) sẽ đem lại cho bạn cái nhìn chân thực, những mặt tối và hậu quả nặng nề đằng sau các cuộc chiến tranh mà nhân loại phải hứng chịu.
Một số thông tin về Đại quỷ tộc [Ogre] (Quỷ lớn) Tensura
Một số thông tin về Đại quỷ tộc [Ogre] (Quỷ lớn) Tensura
Trái ngược với Tử quỷ tộc [Goblin] (Quỷ nhỏ), đây là chủng tộc mạnh mẽ nhất trong Đại sâm lâm Jura (tính đến thời điểm trước khi tên trai tân nào đó bị chuyển sinh đến đây).
Tips chỉnh ảnh đỉnh cao trên iPhone
Tips chỉnh ảnh đỉnh cao trên iPhone
Tips chỉnh ảnh đỉnh cao trên iPhone
Taylor Swift: từ
Taylor Swift: từ "Công chúa nhạc đồng quê" đến nữ tỷ phú thống trị nền công nghiệp âm nhạc
"Những Kỷ Nguyên của Taylor Swift" trở thành concert film có doanh thu lớn nhất tại Việt Nam sau chưa đầy hai tuần công chiếu