Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1298 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1298 MCCXCVIII |
Ab urbe condita | 2051 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Edw. 1 – 27 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 747 ԹՎ ՉԽԷ |
Lịch Assyria | 6048 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1354–1355 |
- Shaka Samvat | 1220–1221 |
- Kali Yuga | 4399–4400 |
Lịch Bahá’í | −546 – −545 |
Lịch Bengal | 705 |
Lịch Berber | 2248 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 3994 hoặc 3934 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 3995 hoặc 3935 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1014–1015 |
Lịch Dân Quốc | 614 trước Dân Quốc 民前614年 |
Lịch Do Thái | 5058–5059 |
Lịch Đông La Mã | 6806–6807 |
Lịch Ethiopia | 1290–1291 |
Lịch Holocen | 11298 |
Lịch Hồi giáo | 697–698 |
Lịch Igbo | 298–299 |
Lịch Iran | 676–677 |
Lịch Julius | 1298 MCCXCVIII |
Lịch Myanma | 660 |
Lịch Nhật Bản | Einin 6 (永仁6年) |
Phật lịch | 1842 |
Dương lịch Thái | 1841 |
Lịch Triều Tiên | 3631 |