Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1448 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1448 MCDXLVIII |
Ab urbe condita | 2201 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Hen. 6 – 27 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 897 ԹՎ ՊՂԷ |
Lịch Assyria | 6198 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1504–1505 |
- Shaka Samvat | 1370–1371 |
- Kali Yuga | 4549–4550 |
Lịch Bahá’í | −396 – −395 |
Lịch Bengal | 855 |
Lịch Berber | 2398 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4144 hoặc 4084 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4145 hoặc 4085 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1164–1165 |
Lịch Dân Quốc | 464 trước Dân Quốc 民前464年 |
Lịch Do Thái | 5208–5209 |
Lịch Đông La Mã | 6956–6957 |
Lịch Ethiopia | 1440–1441 |
Lịch Holocen | 11448 |
Lịch Hồi giáo | 851–852 |
Lịch Igbo | 448–449 |
Lịch Iran | 826–827 |
Lịch Julius | 1448 MCDXLVIII |
Lịch Myanma | 810 |
Lịch Nhật Bản | Văn An 5 (文安5年) |
Phật lịch | 1992 |
Dương lịch Thái | 1991 |
Lịch Triều Tiên | 3781 |