Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1620 1630 1640 1650 1660 1670 1680 |
Năm: | 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656 |
Lịch Gregory | 1653 MDCLIII |
Ab urbe condita | 2406 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Cha. 2 – 5 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1102 ԹՎ ՌՃԲ |
Lịch Assyria | 6403 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1709–1710 |
- Shaka Samvat | 1575–1576 |
- Kali Yuga | 4754–4755 |
Lịch Bahá’í | −191 – −190 |
Lịch Bengal | 1060 |
Lịch Berber | 2603 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4349 hoặc 4289 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4350 hoặc 4290 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1369–1370 |
Lịch Dân Quốc | 259 trước Dân Quốc 民前259年 |
Lịch Do Thái | 5413–5414 |
Lịch Đông La Mã | 7161–7162 |
Lịch Ethiopia | 1645–1646 |
Lịch Holocen | 11653 |
Lịch Hồi giáo | 1063–1064 |
Lịch Igbo | 653–654 |
Lịch Iran | 1031–1032 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1015 |
Lịch Nhật Bản | Jōō 2 (承応2年) |
Phật lịch | 2197 |
Dương lịch Thái | 2196 |
Lịch Triều Tiên | 3986 |
Năm 1653 (số La Mã: MDCLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1653 MDCLIII |
Ab urbe condita | 2406 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Cha. 2 – 5 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1102 ԹՎ ՌՃԲ |
Lịch Assyria | 6403 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1709–1710 |
- Shaka Samvat | 1575–1576 |
- Kali Yuga | 4754–4755 |
Lịch Bahá’í | −191 – −190 |
Lịch Bengal | 1060 |
Lịch Berber | 2603 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4349 hoặc 4289 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4350 hoặc 4290 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1369–1370 |
Lịch Dân Quốc | 259 trước Dân Quốc 民前259年 |
Lịch Do Thái | 5413–5414 |
Lịch Đông La Mã | 7161–7162 |
Lịch Ethiopia | 1645–1646 |
Lịch Holocen | 11653 |
Lịch Hồi giáo | 1063–1064 |
Lịch Igbo | 653–654 |
Lịch Iran | 1031–1032 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1015 |
Lịch Nhật Bản | Jōō 2 (承応2年) |
Phật lịch | 2197 |
Dương lịch Thái | 2196 |
Lịch Triều Tiên | 3986 |