Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 191 TCN CXC TCN |
Ab urbe condita | 563 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4560 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −134 – −133 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2911–2912 |
Lịch Bahá’í | −2034 – −2033 |
Lịch Bengal | −783 |
Lịch Berber | 760 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 2506 hoặc 2446 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 2507 hoặc 2447 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −474 – −473 |
Lịch Dân Quốc | 2102 trước Dân Quốc 民前2102年 |
Lịch Do Thái | 3570–3571 |
Lịch Đông La Mã | 5318–5319 |
Lịch Ethiopia | −198 – −197 |
Lịch Holocen | 9810 |
Lịch Hồi giáo | 837 BH – 836 BH |
Lịch Igbo | −1190 – −1189 |
Lịch Iran | 812 BP – 811 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −828 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 354 |
Dương lịch Thái | 353 |
Lịch Triều Tiên | 2143 |
Năm 191 TCN là một năm trong lịch Julius.