Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 192 TCN CXCI TCN |
Ab urbe condita | 562 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4559 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −135 – −134 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2910–2911 |
Lịch Bahá’í | −2035 – −2034 |
Lịch Bengal | −784 |
Lịch Berber | 759 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 2505 hoặc 2445 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 2506 hoặc 2446 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −475 – −474 |
Lịch Dân Quốc | 2103 trước Dân Quốc 民前2103年 |
Lịch Do Thái | 3569–3570 |
Lịch Đông La Mã | 5317–5318 |
Lịch Ethiopia | −199 – −198 |
Lịch Holocen | 9809 |
Lịch Hồi giáo | 838 BH – 837 BH |
Lịch Igbo | −1191 – −1190 |
Lịch Iran | 813 BP – 812 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −829 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 353 |
Dương lịch Thái | 352 |
Lịch Triều Tiên | 2142 |
Năm 192 TCN là một năm trong lịch Julius.