Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 212 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 212 CCXII |
Ab urbe condita | 965 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4962 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 268–269 |
- Shaka Samvat | 134–135 |
- Kali Yuga | 3313–3314 |
Lịch Bahá’í | −1632 – −1631 |
Lịch Bengal | −381 |
Lịch Berber | 1162 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 2908 hoặc 2848 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 2909 hoặc 2849 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −72 – −71 |
Lịch Dân Quốc | 1700 trước Dân Quốc 民前1700年 |
Lịch Do Thái | 3972–3973 |
Lịch Đông La Mã | 5720–5721 |
Lịch Ethiopia | 204–205 |
Lịch Holocen | 10212 |
Lịch Hồi giáo | 423 BH – 422 BH |
Lịch Igbo | −788 – −787 |
Lịch Iran | 410 BP – 409 BP |
Lịch Julius | 212 CCXII |
Lịch Myanma | −426 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 756 |
Dương lịch Thái | 755 |
Lịch Triều Tiên | 2545 |