Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 256 TCN CCLV TCN |
Ab urbe condita | 498 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4495 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −199 – −198 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2846–2847 |
Lịch Bahá’í | −2099 – −2098 |
Lịch Bengal | −848 |
Lịch Berber | 695 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2441 hoặc 2381 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2442 hoặc 2382 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −539 – −538 |
Lịch Dân Quốc | 2167 trước Dân Quốc 民前2167年 |
Lịch Do Thái | 3505–3506 |
Lịch Đông La Mã | 5253–5254 |
Lịch Ethiopia | −263 – −262 |
Lịch Holocen | 9745 |
Lịch Hồi giáo | 904 BH – 903 BH |
Lịch Igbo | −1255 – −1254 |
Lịch Iran | 877 BP – 876 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −893 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 289 |
Dương lịch Thái | 288 |
Lịch Triều Tiên | 2078 |
Năm 256 TCN là một năm trong lịch Julius.
Chiến tranh liệt quốc ở Trung Quốc ngày càng khốc liệt. Tần Chiêu Tương vương đánh diệt Tây Chu, bắt vua Chu Noãn Vương. Nước Sở diệt nước Lỗ.