Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 429 TCN CDXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 325 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4322 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −372 – −371 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2673–2674 |
Lịch Bahá’í | −2272 – −2271 |
Lịch Bengal | −1021 |
Lịch Berber | 522 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 2268 hoặc 2208 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 2269 hoặc 2209 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −712 – −711 |
Lịch Dân Quốc | 2340 trước Dân Quốc 民前2340年 |
Lịch Do Thái | 3332–3333 |
Lịch Đông La Mã | 5080–5081 |
Lịch Ethiopia | −436 – −435 |
Lịch Holocen | 9572 |
Lịch Hồi giáo | 1082 BH – 1081 BH |
Lịch Igbo | −1428 – −1427 |
Lịch Iran | 1050 BP – 1049 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1066 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 116 |
Dương lịch Thái | 115 |
Lịch Triều Tiên | 1905 |
Năm 429 TCN là một năm trong lịch Julius.