Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 432 TCN CDXXXI TCN |
Ab urbe condita | 322 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4319 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −375 – −374 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2670–2671 |
Lịch Bahá’í | −2275 – −2274 |
Lịch Bengal | −1024 |
Lịch Berber | 519 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 2265 hoặc 2205 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 2266 hoặc 2206 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −715 – −714 |
Lịch Dân Quốc | 2343 trước Dân Quốc 民前2343年 |
Lịch Do Thái | 3329–3330 |
Lịch Đông La Mã | 5077–5078 |
Lịch Ethiopia | −439 – −438 |
Lịch Holocen | 9569 |
Lịch Hồi giáo | 1085 BH – 1084 BH |
Lịch Igbo | −1431 – −1430 |
Lịch Iran | 1053 BP – 1052 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1069 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 113 |
Dương lịch Thái | 112 |
Lịch Triều Tiên | 1902 |
Năm 432 TCN là một năm trong lịch Julius.