Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 430 TCN CDXXIX TCN |
Ab urbe condita | 324 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4321 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −373 – −372 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2672–2673 |
Lịch Bahá’í | −2273 – −2272 |
Lịch Bengal | −1022 |
Lịch Berber | 521 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2267 hoặc 2207 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2268 hoặc 2208 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −713 – −712 |
Lịch Dân Quốc | 2341 trước Dân Quốc 民前2341年 |
Lịch Do Thái | 3331–3332 |
Lịch Đông La Mã | 5079–5080 |
Lịch Ethiopia | −437 – −436 |
Lịch Holocen | 9571 |
Lịch Hồi giáo | 1083 BH – 1082 BH |
Lịch Igbo | −1429 – −1428 |
Lịch Iran | 1051 BP – 1050 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1067 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 115 |
Dương lịch Thái | 114 |
Lịch Triều Tiên | 1904 |
Năm 430 TCN là một năm trong lịch Julius.