Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 454 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 454 CDLIV |
Ab urbe condita | 1207 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5204 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 510–511 |
- Shaka Samvat | 376–377 |
- Kali Yuga | 3555–3556 |
Lịch Bahá’í | −1390 – −1389 |
Lịch Bengal | −139 |
Lịch Berber | 1404 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 3150 hoặc 3090 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 3151 hoặc 3091 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 170–171 |
Lịch Dân Quốc | 1458 trước Dân Quốc 民前1458年 |
Lịch Do Thái | 4214–4215 |
Lịch Đông La Mã | 5962–5963 |
Lịch Ethiopia | 446–447 |
Lịch Holocen | 10454 |
Lịch Hồi giáo | 173 BH – 172 BH |
Lịch Igbo | −546 – −545 |
Lịch Iran | 168 BP – 167 BP |
Lịch Julius | 454 CDLIV |
Lịch Myanma | −184 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 998 |
Dương lịch Thái | 997 |
Lịch Triều Tiên | 2787 |
VIII
i