Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 455 TCN CDLIV TCN |
Ab urbe condita | 299 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4296 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −398 – −397 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2647–2648 |
Lịch Bahá’í | −2298 – −2297 |
Lịch Bengal | −1047 |
Lịch Berber | 496 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2242 hoặc 2182 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2243 hoặc 2183 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −738 – −737 |
Lịch Dân Quốc | 2366 trước Dân Quốc 民前2366年 |
Lịch Do Thái | 3306–3307 |
Lịch Đông La Mã | 5054–5055 |
Lịch Ethiopia | −462 – −461 |
Lịch Holocen | 9546 |
Lịch Hồi giáo | 1109 BH – 1108 BH |
Lịch Igbo | −1454 – −1453 |
Lịch Iran | 1076 BP – 1075 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1092 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 90 |
Dương lịch Thái | 89 |
Lịch Triều Tiên | 1879 |
455 TCN là một năm trong lịch La Mã.