Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 68 TCN LXVII TCN |
Ab urbe condita | 686 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4683 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −11 – −10 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3034–3035 |
Lịch Bahá’í | −1911 – −1910 |
Lịch Bengal | −660 |
Lịch Berber | 883 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2629 hoặc 2569 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2630 hoặc 2570 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −351 – −350 |
Lịch Dân Quốc | 1979 trước Dân Quốc 民前1979年 |
Lịch Do Thái | 3693–3694 |
Lịch Đông La Mã | 5441–5442 |
Lịch Ethiopia | −75 – −74 |
Lịch Holocen | 9933 |
Lịch Hồi giáo | 710 BH – 709 BH |
Lịch Igbo | −1067 – −1066 |
Lịch Iran | 689 BP – 688 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −705 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 477 |
Dương lịch Thái | 476 |
Lịch Triều Tiên | 2266 |
Năm 68 TCN là một năm trong lịch Julius.