Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 707 DCCVII |
Ab urbe condita | 1460 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 156 ԹՎ ՃԾԶ |
Lịch Assyria | 5457 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 763–764 |
- Shaka Samvat | 629–630 |
- Kali Yuga | 3808–3809 |
Lịch Bahá’í | −1137 – −1136 |
Lịch Bengal | 114 |
Lịch Berber | 1657 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 3403 hoặc 3343 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 3404 hoặc 3344 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 423–424 |
Lịch Dân Quốc | 1205 trước Dân Quốc 民前1205年 |
Lịch Do Thái | 4467–4468 |
Lịch Đông La Mã | 6215–6216 |
Lịch Ethiopia | 699–700 |
Lịch Holocen | 10707 |
Lịch Hồi giáo | 88–89 |
Lịch Igbo | −293 – −292 |
Lịch Iran | 85–86 |
Lịch Julius | 707 DCCVII |
Lịch Myanma | 69 |
Lịch Nhật Bản | Keiun 4 (慶雲4年) |
Phật lịch | 1251 |
Dương lịch Thái | 1250 |
Lịch Triều Tiên | 3040 |
Năm 707 trong lịch Julius.