Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 803 TCN DCCCII TCN |
Ab urbe condita | −49 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3948 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −746 – −745 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2299–2300 |
Lịch Bahá’í | −2646 – −2645 |
Lịch Bengal | −1395 |
Lịch Berber | 148 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 1894 hoặc 1834 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 1895 hoặc 1835 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1086 – −1085 |
Lịch Dân Quốc | 2714 trước Dân Quốc 民前2714年 |
Lịch Do Thái | 2958–2959 |
Lịch Đông La Mã | 4706–4707 |
Lịch Ethiopia | −810 – −809 |
Lịch Holocen | 9198 |
Lịch Hồi giáo | 1468 BH – 1467 BH |
Lịch Igbo | −1802 – −1801 |
Lịch Iran | 1424 BP – 1423 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1440 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −258 |
Dương lịch Thái | −259 |
Lịch Triều Tiên | 1531 |
803 TCN là một năm trong lịch La Mã.