Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 802 TCN DCCCI TCN |
Ab urbe condita | −48 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3949 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −745 – −744 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2300–2301 |
Lịch Bahá’í | −2645 – −2644 |
Lịch Bengal | −1394 |
Lịch Berber | 149 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 1895 hoặc 1835 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 1896 hoặc 1836 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1085 – −1084 |
Lịch Dân Quốc | 2713 trước Dân Quốc 民前2713年 |
Lịch Do Thái | 2959–2960 |
Lịch Đông La Mã | 4707–4708 |
Lịch Ethiopia | −809 – −808 |
Lịch Holocen | 9199 |
Lịch Hồi giáo | 1467 BH – 1466 BH |
Lịch Igbo | −1801 – −1800 |
Lịch Iran | 1423 BP – 1422 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1439 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −257 |
Dương lịch Thái | −258 |
Lịch Triều Tiên | 1532 |
802 TCN là một năm trong lịch La Mã.