Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 812 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 812 DCCCXII |
Ab urbe condita | 1565 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 261 ԹՎ ՄԿԱ |
Lịch Assyria | 5562 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 868–869 |
- Shaka Samvat | 734–735 |
- Kali Yuga | 3913–3914 |
Lịch Bahá’í | −1032 – −1031 |
Lịch Bengal | 219 |
Lịch Berber | 1762 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 3508 hoặc 3448 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 3509 hoặc 3449 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 528–529 |
Lịch Dân Quốc | 1100 trước Dân Quốc 民前1100年 |
Lịch Do Thái | 4572–4573 |
Lịch Đông La Mã | 6320–6321 |
Lịch Ethiopia | 804–805 |
Lịch Holocen | 10812 |
Lịch Hồi giáo | 196–197 |
Lịch Igbo | −188 – −187 |
Lịch Iran | 190–191 |
Lịch Julius | 812 DCCCXII |
Lịch Myanma | 174 |
Lịch Nhật Bản | Kōnin 3 (弘仁3年) |
Phật lịch | 1356 |
Dương lịch Thái | 1355 |
Lịch Triều Tiên | 3145 |