Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 057 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 850 DCCCL |
Ab urbe condita | 1603 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 299 ԹՎ ՄՂԹ |
Lịch Assyria | 5600 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 906–907 |
- Shaka Samvat | 772–773 |
- Kali Yuga | 3951–3952 |
Lịch Bahá’í | −994 – −993 |
Lịch Bengal | 257 |
Lịch Berber | 1800 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 3546 hoặc 3486 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 3547 hoặc 3487 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 566–567 |
Lịch Dân Quốc | 1062 trước Dân Quốc 民前1062年 |
Lịch Do Thái | 4610–4611 |
Lịch Đông La Mã | 6358–6359 |
Lịch Ethiopia | 842–843 |
Lịch Holocen | 10850 |
Lịch Hồi giáo | 235–236 |
Lịch Igbo | −150 – −149 |
Lịch Iran | 228–229 |
Lịch Julius | 850 DCCCL |
Lịch Myanma | 212 |
Lịch Nhật Bản | Kashō 3 (嘉祥3年) |
Phật lịch | 1394 |
Dương lịch Thái | 1393 |
Lịch Triều Tiên | 3183 |