Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 959 TCN CMLVIII TCN |
Ab urbe condita | −205 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3792 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −902 – −901 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2143–2144 |
Lịch Bahá’í | −2802 – −2801 |
Lịch Bengal | −1551 |
Lịch Berber | −8 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 1738 hoặc 1678 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 1739 hoặc 1679 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1242 – −1241 |
Lịch Dân Quốc | 2870 trước Dân Quốc 民前2870年 |
Lịch Do Thái | 2802–2803 |
Lịch Đông La Mã | 4550–4551 |
Lịch Ethiopia | −966 – −965 |
Lịch Holocen | 9042 |
Lịch Hồi giáo | 1629 BH – 1628 BH |
Lịch Igbo | −1958 – −1957 |
Lịch Iran | 1580 BP – 1579 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1596 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −414 |
Dương lịch Thái | −415 |
Lịch Triều Tiên | 1375 |
959 TCN là một năm trong lịch La Mã.