Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 961 TCN CMLX TCN |
Ab urbe condita | −207 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3790 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −904 – −903 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2141–2142 |
Lịch Bahá’í | −2804 – −2803 |
Lịch Bengal | −1553 |
Lịch Berber | −10 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 1736 hoặc 1676 — đến — Canh Thân (庚申年) 1737 hoặc 1677 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1244 – −1243 |
Lịch Dân Quốc | 2872 trước Dân Quốc 民前2872年 |
Lịch Do Thái | 2800–2801 |
Lịch Đông La Mã | 4548–4549 |
Lịch Ethiopia | −968 – −967 |
Lịch Holocen | 9040 |
Lịch Hồi giáo | 1631 BH – 1630 BH |
Lịch Igbo | −1960 – −1959 |
Lịch Iran | 1582 BP – 1581 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1598 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −416 |
Dương lịch Thái | −417 |
Lịch Triều Tiên | 1373 |
961 TCN là một năm trong lịch La Mã.