Abrostola ussuriensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Plusiinae |
Tông (tribus) | Abrostolini |
Chi (genus) | Abrostola |
Loài (species) | A. ussuriensis |
Danh pháp hai phần | |
Abrostola ussuriensis Dufay, 1958 |
Abrostola ussuriensis là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Đông Á, bao gồm Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản và recently also Trung Quốc.[1]
Sải cánh dài 33–35 mm.