Acrocercops astericola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. astericola |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops astericola (Frey & Boll, 1873)[1] |
Acrocercops astericola là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Canada (Québec và Nova Scotia) và Hoa Kỳ (Pennsylvania, Kentucky, Maine, Michigan, Vermont, Massachusetts và New York).[1]
Ấu trùng ăn Aster cordifolius, Aster corymbosus, Aster divaricatus, Aster lateriflorus, Aster novi-belgii, và Inula germanica.