Acropoma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Pempheriformes |
Họ (familia) | Acropomatidae |
Chi (genus) | Acropoma Temminck & Schlegel, 1843[1] |
Loài điển hình | |
Acropoma japonicum Günther, 1859[2] | |
Các loài | |
Xem bài. |
Acropoma là một chi cá trong họ Cá sơn phát sáng (Acropomatidae), chúng sống ở vùng nước sâu, là loài bản địa của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương[3]
Tại thời điểm năm 2024 có 12 loài được ghi nhận trong chi này:[4]