Acropora secale | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Acroporidae |
Chi (genus) | Acropora |
Loài (species) | A. secale |
Danh pháp hai phần | |
Acropora secale (Studer, 1878)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acropora secale là một loài san hô trong họ Acroporidae. Loài này được Studer mô tả khoa học năm 1878.