Acropternis orthonyx | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Rhinocryptidae |
Chi (genus) | Acropternis Cabanis & Heine, 1859 |
Loài (species) | A. orthonyx |
Danh pháp hai phần | |
Acropternis orthonyx (Lafresnaye, 1843) |
Acropternis orthonyx là một loài chim trong họ Rhinocryptidae.[2]