Aepypodius arfakianus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Họ (familia) | Megapodiidae |
Chi (genus) | Aepypodius |
Loài (species) | A. arfakianus |
Danh pháp hai phần | |
Aepypodius arfakianus (Salvadori, 1877) |
Aepypodius arfakianus là một loài chim trong họ Megapodiidae.[2]