Agabiformius orientalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Porcellionidae |
Chi (genus) | Agabiformius |
Loài (species) | A. orientalis |
Danh pháp hai phần | |
Agabiformius orientalis (Dollfus, 1905) |
Agabiformius orientalis là một loài chân đều trong họ Porcellionidae. Loài này được Dollfus miêu tả khoa học năm 1905.[1]