Agonostomus | |
---|---|
A. monticola | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangimorpharia |
Nhánh | Ovalentariae |
Nhánh | Mugilomorphae |
Bộ (ordo) | Mugiliformes |
Họ (familia) | Mugilidae |
Chi (genus) | Agonostomus E. T. Bennett, 1832 |
Các loài | |
3. Xem bài |
Agonostomus là một chi cá trong họ Mugilidae - tức họ Cá đối.
Các loài trong chi này được coi là nguyên thủy nhất trong số các loài cá đối. Nói chung chúng được coi là cá biển, mặc dù A. monticola khi trưởng thành hoàn toàn sống trong vùng nước ngọt. Nó cũng là loài duy nhất bản địa châu Mỹ; hai thành viên khác trong chi này sinh sống trong vùng biển Ấn Độ Dương[1].
Danh pháp Agonostomus là sự kết hợp của các từ trong tiếng Hy Lạp, với a = không có, gonias = góc và stoma = miệng[2].
Hiện tại người ta công nhận 3 loài thuộc chi này[3]: