Agrocybe praecox | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Strophariaceae |
Chi (genus) | Agrocybe |
Loài (species) | A. praecox |
Danh pháp hai phần | |
Agrocybe praecox (Pers.) Fayod |
Agrocybe praecox | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex | |
màng bào adnexed | |
thân nấm có ring | |
vết bào tử màu brown | |
sinh thái học là saprotrophic | |
khả năng ăn được: edible |
Agrocybe praecox là một loài nấm ăn được xuất hiện vào đầu năm nay trong rừng, vườn và ruộng. Theo phân loại hiện đại, nó chỉ là một trong một nhóm các loài tương tự liên quan chặt chẽ được gọi là phức hợp Agrocybe praecox. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Bắc Phi và Bắc Mỹ.
A. praecox thuộc về một nhóm các loài khó khăn để phân biệt một cách nhất quán. Mô tả sau đây kết hợp một số tài liệu tham khảo.[1][2][3][4]