Agrostis scabrifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Agrostis |
Loài (species) | A. scabrifolia |
Danh pháp hai phần | |
Agrostis scabrifolia Swallen, 1948 |
Agrostis scabrifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Swallen mô tả khoa học đầu tiên năm 1948.[1]