Amalda depressa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Amalda |
Loài (species) | A. depressa |
Danh pháp hai phần | |
Amalda depressa (Sowerby, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Amalda depressa, là một loài a ốc biển nhỏ, a marine động vật chân bụng động vật thân mềm trong họ Olividae, họ ốc gạo hoa.