Amomum siamense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Chi (genus) | Amomum |
Loài (species) | A. siamense |
Danh pháp hai phần | |
Amomum siamense Craib, 1912 |
Amomum siamense là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được William Grant Craib mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1][2]
Loài này có thể được tìm thấy ở Doi Sootep, Chiang Mai, miền bắc Thái Lan.[1][3] Môi trường sống là rừng rậm thường xanh, ở cao độ 1.200-1.650 m (3.940-5.410 ft).[1]