Ancara | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Acronictinae |
Chi (genus) | Ancara Walker, 1858 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ancaroides Bethune-Baker, 1906 |
Ancara là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.