Anchastus fischeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Anchastus |
Loài (species) | A. fischeri |
Danh pháp hai phần | |
Anchastus fischeri Van Zwaluwenburg, 1936 |
Anchastus fischeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Van Zwaluwenburg miêu tả khoa học năm 1936.[1]