![]() Johnson training with Fulham in 2008 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrew Johnson[1] | ||
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1981 [1] | ||
Nơi sinh | Bedford, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 9 in (1,75 m)[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Luton Town | |||
–1998 | Birmingham City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2002 | Birmingham City | 83 | (8) |
2002–2006 | Crystal Palace | 140 | (74) |
2006–2008 | Everton | 61 | (17) |
2008–2012 | Fulham | 86 | (13) |
2012–2014 | Queens Park Rangers | 20 | (2) |
2014–2015 | Crystal Palace | 0 | (0) |
Tổng cộng | 390 | (114) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2007 | Anh | 8 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Andrew Johnson (sinh ngày 10 tháng 2 năm 1981), còn được gọi là Andy Johnson, là 1 cầu thủ bóng đá người Anh đã giải nghệ. Anh thi đấu cho những câu lạc bộ Birmingham City, Crystal Palace, Everton, Fulham và Queens Park Rangers. Anh đã 8 lần thi đấu cho tuyển Anh. Tính đến tháng 3 năm 2016, Johnson làm việc tại Crystal Palace như một đại sứ của câu lạc bộ.[2]