Anthoxanthum japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Anthoxanthum |
Loài (species) | A. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Anthoxanthum japonicum (Maxim.) Hack. ex Matsumura |
Anthoxanthum japonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Maxim.) Hack. ex Matsumura mô tả khoa học đầu tiên năm 1897.[1]