Anthus furcatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Motacillidae |
Chi (genus) | Anthus |
Loài (species) | A. furcatus |
Danh pháp hai phần | |
Anthus furcatus Lafresnaye & D'Orbigny, 1837 |
Anthus furcatus là một loài chim trong họ Motacillidae.[2]