Apamea inordinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Hadeninae |
Tông (tribus) | Apameini |
Chi (genus) | Apamea |
Loài (species) | A. inordinata |
Danh pháp hai phần | |
Apamea inordinata (Morrison, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Apamea inordinata[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Hoa Kỳ, bao gồm New York, Massachusetts, Pennsylvania, Colorado và California. In Canada nó được tìm thấy ở Ontario, Quebec, New Brunswick, Nova Scotia, British Columbia, Alberta, Saskatchewan và Manitoba.
Sải cánh dài khoảng 34 mm.
Tư liệu liên quan tới Apamea inordinata tại Wikimedia Commons