Aphantaulax fasciata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Gnaphosidae |
Chi (genus) | Aphantaulax |
Loài (species) | A. fasciata |
Danh pháp hai phần | |
Aphantaulax fasciata Kulczynski, 1911 |
Aphantaulax fasciata là một loài nhện trong họ Gnaphosidae.[1]
Loài này thuộc chi Aphantaulax. Aphantaulax fasciata được miêu tả năm 1911 bởi Kulczynski.