Aphodius depressus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scarabeiformia |
Liên họ (superfamilia) | Scarabaeoidea |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Aphodius |
Loài (species) | A. depressus |
Danh pháp hai phần | |
Aphodius depressus Kugelann, 1792 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aphodius depressus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ hung (Scarabaeidae).[1][2] Chúng thường xuất hiện ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.[3]