Argania spinosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Sapotaceae |
Tông (tribus) | Sideroxyleae |
Chi (genus) | Argania Roem. & Schult.[1] |
Loài (species) | A. spinosa |
Danh pháp hai phần | |
Argania spinosa (L.) Skeels | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Argania spinosa là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được (L.) Skeels mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[3]
Ở Ma-rốc, Argania được trồng từ nhiều thế kỷ để sản xuất dầu, nơi nó sinh trưởng tự nhiên trước đây; chỉ từ những năm 1980, các chương trình do chính phủ tài trợ cho tái trồng rừng được thực hiện. Những cánh rừng argania rậm rạp cũng giúp ngăn chặn sa mạc hóa.