Aristaea bathracma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Aristaea |
Loài (species) | A. bathracma |
Danh pháp hai phần | |
Aristaea bathracma (Meyrick, 1912)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aristaea bathracma là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản (Honshū), vùng Viễn Đông Nga, Mozambique, Nam Phi và Uganda.[2]
Sải cánh dài 7.2-8.8 mm.
Ấu trùng ăn Aster ageratoides. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.[3]