Armadillidium samothracium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Armadillidiidae |
Chi (genus) | Armadillidium |
Loài (species) | A. samothracium |
Danh pháp hai phần | |
Armadillidium samothracium Strouhal, 1937C |
Armadillidium samothracium là một loài chân đều trong họ Armadillidiidae. Loài này được Strouhal miêu tả khoa học năm 1937.[1]