Traoré chơi cho Arsenal năm 2010 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Armand Traoré[1] | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in)[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ (bóng đá) | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Cardiff City (cho mượn từ Nottingham Forest) | ||
Số áo | 32 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1999 | Suresnes | ||
1999–2004 | Racing Paris | ||
2004–2005 | Monaco | ||
2005–2006 | Arsenal | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2011 | Arsenal | 13 | (0) |
2008–2009 | → Portsmouth (mượn) | 19 | (1) |
2010–2011 | → Juventus F.C. (mượn) | 10 | (0) |
2011–2016 | Queens Park Rangers | 87 | (2) |
2016– | Nottingham Forest | 30 | (0) |
2018– | → Cardiff City | 4 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | U-19 Pháp | 4 | (0) |
2008–2010 | U-21 Pháp | 5 | (0) |
2011–2013 | Sénégal | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 3 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 3 năm 2017 |
Armand Traoré (sinh ngày 8 tháng 10 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Pháp hiện đang chơ ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Cardiff City theo dạng cho mượn từ Nottingham Forest.
Anh từng gia nhập Arsenal vào tháng 8 năm 2005, sau một mùa chơi ở đội trẻ AS Monaco.
Anh từng là cầu thủ của đội tuyển U-19 và U-21 của Pháp từ 2007 tới 2010, tuy nhiên sau đó có ba năm thi đấu cho Sénégal.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | League Cup | Châu Âu | Khác[A] | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Arsenal | 2006–07 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
2007–08 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2009–10 | 9 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
2011–12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng Arsenal | 13 | 0 | 4 | 0 | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | |
Portsmouth (mượn) | 2008–09 | 19 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 28 | 1 |
Juventus (mượn) | 2010–11 | 10 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
Queens Park Rangers | 2011–12 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0 |
2012–13 | 26 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2013–14 | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | 2 | |
2014–15 | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2015–16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | |||
Tổng cộng QPR | 87 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | 93 | 2 | ||
Nottingham Forest | 2016–17 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 23 | 0 | ||
2017–18 | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 19 | 0 | |||
Tổng cộng Nottingham Forest | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 32 | 0 | ||
Cardiff City (mượn) | 2017–18 | 4 | 1 | — | — | — | — | 4 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 163 | 4 | 10 | 0 | 15 | 0 | 11 | 0 | 2 | 0 | 201 | 4 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Sénégal | |||
2011 | 2 | 0 | |
2012 | 2 | 0 | |
2013 | 1 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 7 | 0 |
|url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)