Artamus maximus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Artamidae |
Chi (genus) | Artamus |
Loài (species) | A. maximus |
Danh pháp hai phần | |
Artamus maximus Meyer, 1874 |
Artamus maximus là một loài chim trong họ Artamidae.[2]